--

những như

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: những như

+  

  • As for, as far as... is concerned
    • Những như nó thì không làm xong việc ấy được
      As far as he is concerned, he will not get that job done
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "những như"
Lượt xem: 554